Kết quả tra cứu mẫu câu của 安堵
内心
で
安堵
の
吐息
をつく
Thở phào nhẹ nhõm .
彼女
は
安堵
のため
息
をもらした。
Cô thở phào nhẹ nhõm.
こぞって
安堵
の
吐息
をついた。
Chúng tôi cùng nhau thở phào nhẹ nhõm.
部屋
の
誰
もが
安堵
のため
息
を
漏
らした。
Mọi người trong phòng thở phào nhẹ nhõm.