Kết quả tra cứu mẫu câu của 安心した
安心
したことには
彼
は
無事
に
帰
ってきた。
Trước sự nhẹ nhõm của tôi, anh ấy đã trở về nhà bình an vô sự.
まずは
一安心
した。
Tạm thời thì đã yên tâm rồi.
われわれが
大
いに
安心
したことには、
彼女
は
無事帰宅
した。
Trước sự nhẹ nhõm tuyệt vời của chúng tôi, cô ấy đã trở về nhà bình an vô sự.
その
知
らせを
聞
いて
安心
した。
Thật nhẹ nhõm khi nghe tin này.