Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安心した
あんしんした
bình tâm.
安心する
あんしん
yên tâm
安心 あんしん あんじん
sự yên tâm; sự an tâm; yên tâm; an tâm
安心安全 あんしんあんぜん
an toàn và an tâm
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心安い こころやすい
thân thuộc, thân thiết
不安心 ふあんしん
sự không an tâm
一安心 ひとあんしん
cảm giác an tâm nhất thời
安心感 あんしんかん
cảm giác an toàn