Kết quả tra cứu mẫu câu của 安置
素晴
らしい
漆塗
りの
仏像
を
安置
する
Bày tượng Phật đã được sơn thếp rất tuyệt vời .
聖櫃
は
神殿
の
中
で
最
も
神聖
な
場所
に
安置
されました。
Hòm Bia Giao ước được đặt ở nơi linh thiêng nhất trong đền thờ.
彼
の
遺体
は
廊下
の
突
き
当
たりの
簡素
な
部屋
に
安置
されている。
Thi thể của ông ấy được đạt trong căn phòng đơn giản phía cuối hành lang. .
指導者
が
死
んだ
時
、
人々
は
彼
の
死体
を
大
きな
墓
に
安置
した。
Khi thủ lĩnh của họ qua đời, họ đã đặt thi thể của ông trong một ngôi mộ lớn.