安置
あんち「AN TRÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Yên trí.

Bảng chia động từ của 安置
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 安置する/あんちする |
Quá khứ (た) | 安置した |
Phủ định (未然) | 安置しない |
Lịch sự (丁寧) | 安置します |
te (て) | 安置して |
Khả năng (可能) | 安置できる |
Thụ động (受身) | 安置される |
Sai khiến (使役) | 安置させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 安置すられる |
Điều kiện (条件) | 安置すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 安置しろ |
Ý chí (意向) | 安置しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 安置するな |
安置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安置
遺体安置所 いたいあんちしょ
nhà xác
死体安置所 したいあんちじょ
nhà xác
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
保安措置 ほあんそち
biện pháp an ninh