Kết quả tra cứu mẫu câu của 完売
あっという
間
に
完売
になる
Chỉ loáng cái đã bán hết
チケット
は
一週間
で
完売
した。
Vé đã bán hết trong vòng một tuần.
こちらはいつも
早々
に
完売
となることが
多
い、
人気
の
ルート
です。
Đây là tuyến được mọi người yêu thích nên vé thường bán hết ngay từ sớm.
彼
の
自叙伝
が
今日発売
され、
午前中
に
完売
した。
Cuốn tự truyện của ông đã được phát hành vào ngày hôm nay và đã bán hết sạch vào giữa trưa.