Kết quả tra cứu 完売
Các từ liên quan tới 完売
完売
かんばい
「HOÀN MẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Bán hết
◆ Plum tree which blossoms in winter
◆ Plum blossom viewing

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 完売
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 完売する/かんばいする |
Quá khứ (た) | 完売した |
Phủ định (未然) | 完売しない |
Lịch sự (丁寧) | 完売します |
te (て) | 完売して |
Khả năng (可能) | 完売できる |
Thụ động (受身) | 完売される |
Sai khiến (使役) | 完売させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 完売すられる |
Điều kiện (条件) | 完売すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 完売しろ |
Ý chí (意向) | 完売しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 完売するな |