Kết quả tra cứu mẫu câu của 定めて
〜に
定
める
平和的解決
の
義務
Nghĩa vụ giải quyết một cách hòa bình quy định trong ~
基にして 定める
Căn cứ và xác nhận
適性
な
市場価格
を
定
める
Thiết lập giá cả trị trường hợp lý .
法律上
の
居住地
を
定
める
Quy định nơi cư trú (nơi sinh sống) theo luật pháp