Kết quả tra cứu ngữ pháp của 定めて
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...