Kết quả tra cứu mẫu câu của 定年
定年
を
迎
える
日
Ngày làm việc cuối cùng trước khi về hưu
私
は
定年
まで3
年残
っている。
Tôi còn ba năm nữa cho đến khi nghỉ hưu.
彼
は
定年
まで
大過
なく
勤
めあげた。
Ông đã phục vụ mà không có bất kỳ sai sót nghiêm trọng nào cho đến khi đến tuổi nghỉ hưu.
彼
の
定年後
の
生活
は
不幸
なものであった。
Cuộc sống của anh sau khi giải nghệ không hạnh phúc.