Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定年後 ていねんご
Sau khi về hưu
定年金 ていねんきん
tiền hưu trí.
定年制 ていねんせい
chế độ nghỉ hưu
法定年齢 ほうていねんれい
độ tuổi hợp pháp
定年離婚 ていねんりこん
ly hôn hưu trí; ly hôn ở độ tuổi trung niên, nghỉ hưu
定年制度 ていねんせいど
chế độ tuổi về hưu
確定年金 かくてーねんきん
niên kim kỳ hạn
推定年齢 すいていねんれい
đánh giá tuổi (có thể) (e.g. (của) nạn nhân)