Kết quả tra cứu mẫu câu của 定期便
定期便旅客機
の
機長
Cơ trưởng trên chuyến bay định kỳ .
その
島
には
定期便
はない。
Không có dịch vụ thuyền thường xuyên đến đảo.
ソユーズロケット
は
国際宇宙ステーション
への
定期便
として
使用
されています。
Tên lửa Soyuz được sử dụng như một chuyến bay định kỳ tới Trạm vũ trụ quốc tế.