定期便
ていきびん「ĐỊNH KÌ TIỆN」
☆ Danh từ
Dịch vụ giao nhận vận chuyển bưu điện bình thường

定期便 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定期便
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
弄便 弄便
ái phân
定期 ていき
định kỳ
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
定期バス ていきバス
xe bus định kì
安定期 あんていき
thời kì ổn định