Kết quả tra cứu mẫu câu của 定期的
定期的
に
デンタルクリニック
で
検診
を
受
けることが
大切
だ。
Việc kiểm tra định kỳ tại phòng khám nha khoa là rất quan trọng.
定期的
に
歯医者
に
行
くのがいちばんいいよ。
Tốt nhất bạn nên đi khám răng định kỳ.
定期的
な
運動
は
心血管
の
健康
を
維持
するのに
役立
つ。
Việc tập thể dục thường xuyên giúp duy trì sức khỏe của hệ tim mạch.
定期的
に
目
の
検査
を
受
けることで、
良
い
ヴィジョン
を
保
つことができます。
Bằng cách kiểm tra mắt định kỳ, bạn có thể duy trì thị lực tốt.