定期的
ていきてき「ĐỊNH KÌ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Định kỳ; có tính định kỳ
定期的
に
歯医者
に
行
くのがいちばんいいよ。
Tốt nhất bạn nên đi khám răng định kỳ.

定期的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定期的
定期的に ていきてきに
một cách định kỳ
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
定期 ていき
định kỳ
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
同期的 どうきてき
đồng bộ
周期的 しゅうきてき
chu kì, tuần hoàn