Kết quả tra cứu mẫu câu của 定期購読
あなたの
定期購読予約
は
六月号
で
切
れます。
Đăng ký của bạn sẽ hết hạn sau số tháng 6.
TIMEを
定期購読
しています。
Tôi có đăng ký Time.
その
雑誌
を
定期購読
することをに
決
めた。
Tôi quyết định đăng ký tạp chí.
あなたは
英字新聞
を
定期購読
したことがありますか。
Bạn đã bao giờ đăng ký bất kỳ tờ báo tiếng Anh nào chưa?