定期購読
ていきこうどく「ĐỊNH KÌ CẤU ĐỘC」
☆ Danh từ
Đặt mua báo định kì
定期購読 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定期購読
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
購読 こうどく
việc đặt mua báo; sự đặt mua báo
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
購読者 こうどくしゃ
người góp, người mua dài hạn; người đặt mua, những người ký tên dưới đây
購読料 こうどくりょう
tiền mua báo dài hạn
予約購読 よやくこうどく
sự ký tên (vào một văn kiện...)
購読する こうどく
đặt mua báo
定期 ていき
định kỳ