Kết quả tra cứu mẫu câu của 定期預金
大口定期預金証書
《
経済
》
Chứng chỉ tiền gửi định kỳ vớI số lượng lớn
譲渡可能定期預金証書
Chứng chỉ tiền gửi định kỳ có thể chuyển nhượng .
30
万円
を
定期預金
に
入
れた。
Tôi đã gửi 30 vạn yên vào tài khoản tiền gửi định kỳ .
私
は
金
を
銀行
に3
年定期預金
に
入
れた。
Tôi gửi tiền vào ngân hàng kỳ hạn ba năm.