定期預金
ていきよきん「ĐỊNH KÌ DỰ KIM」
☆ Danh từ
Tiền gửi định kỳ
経営不安
のあると
思
われる
銀行
からの
定期預金
の
解約
が
殺到
すること
Việc hủy bỏ tiền gửi định kỳ của các ngân hàng mà bị cho là kinh doanh không an toàn tăng lên vùn vụt
30
万円
を
定期預金
に
入
れた。
Tôi đã gửi 30 vạn yên vào tài khoản tiền gửi định kỳ .

Từ trái nghĩa của 定期預金
定期預金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定期預金
定期預金証書 ていきよきんしょうしょ
Chứng chỉ tiền gửi định kỳ
譲渡性定期預金証書 じょうとせいていきよきんしょうしょ
Chứng chỉ tiền gửi chuyển nhượng được.
譲渡可能定期預金証書 じょうとかのうていきよきんしょうしょ
Giấy chứng nhận tiền gửi có thể chuyển nhượng
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
預金 よきん
tiền đặt cọc
法定準備預金 ほうていじゅんびよきん
quỹ dự trữ pháp định