Kết quả tra cứu mẫu câu của 定着
定着適地
Nơi an toàn
酸性定着液
Dung dịch hiện ảnh/dung dịch hiện có tính axit .
テレビ
は
生活
の
中
に
定着
してきた。
Tivi có một chỗ đứng vững chắc trong đời sống sinh hoạt. .
この
習慣
は
日本人
の
間
にすっかり
定着
した。
Phong tục này đã trở nên vững chắc đối với người Nhật.