定着
ていちゃく「ĐỊNH TRỨ」
Định hình
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự có chỗ đứng vững chắc.

Bảng chia động từ của 定着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 定着する/ていちゃくする |
Quá khứ (た) | 定着した |
Phủ định (未然) | 定着しない |
Lịch sự (丁寧) | 定着します |
te (て) | 定着して |
Khả năng (可能) | 定着できる |
Thụ động (受身) | 定着される |
Sai khiến (使役) | 定着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 定着すられる |
Điều kiện (条件) | 定着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 定着しろ |
Ý chí (意向) | 定着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 定着するな |
定着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定着
定着剤 ていちゃくざい
thuốc hiện ảnh.
定着氷 ていちゃくひょう
băng nhanh
定着液 ていちゃくえき
định hình
定着する ていちゃく
có chỗ đứng vững chắc
臨界的定着(クリティカルコロナイゼーション) りんかいてきていちゃく(クリティカルコロナイゼーション)
sự xâm lấn nghiêm trọng
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.