Kết quả tra cứu mẫu câu của 宝石
宝石
の
原石
Quặng đá quý .
宝石
の
関税
を
払
った。
Chúng tôi đã trả tiền hải quan trên đồ trang sức.
宝石
は
思
いがけない
場所
で
見
つかった。
Viên ngọc được tìm thấy ở một nơi không chắc chắn.
宝石細工師
はその
ブローチ
に
大
きな
真珠
をはめ
込
んだ。
Người thợ kim hoàn gắn một viên ngọc trai lớn vào trâm cài.