Kết quả tra cứu mẫu câu của 実現された辺
この
夢
は
実現
するだろう。
Giấc mơ này sẽ trở thành hiện thực.
君
の
夢
が
実現
する
日
が
必
ず
来
るだろう。
Chắc chắn sẽ đến ngày ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực.
君
の
夢
が
実現
する
日
は
必
ず
来
るだろう。
Chắc chắn sẽ đến ngày ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực.
君
の
夢
が
実現
するときがくるでしょう。
Sẽ đến lúc ước mơ của bạn trở thành hiện thực.