実現する
じつげん じつげんする「THỰC HIỆN」
Thể hiện
Ứng nghiệm.

実現された辺 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 実現された辺
実現する
じつげん じつげんする
thể hiện
実現された辺
じつげんされたへん
cạnh nhận ra được
Các từ liên quan tới 実現された辺
一歩一歩実現する いっぽいっぽじつげんする
thực hiện từng bước.
現実 げんじつ
hiện thực; sự thật; thực tại
実現 じつげん
thực
現実離れ げんじつばなれ
tính chất không thực, tính chất h o huyền, những điều không có thực; những điều h o huyền
サービス実現 サービスじつげん
sự cài đặt dịch vụ
非現実 ひげんじつ
phi thực tế, không thiết thực
現実感 げんじつかん
cảm nhận thực tế
現実味 げんじつみ
(ý nghĩa) thực tế