Kết quả tra cứu mẫu câu của 実際的
物事
を
実際的
な
見地
から
見
ようとしなければならない。
Bạn nên cố gắng nhìn mọi thứ từ quan điểm thực tế.
〜に
対
する
実際的
な
限界
Giới hạn thực tế đối với ~
君
の
提案
は
実際的
な
価値
がない。
Đề xuất của bạn không có giá trị sử dụng thực tế.
イギリス人
は
実際的
な
国民
だ。
Người Anh là một người thực tế.