Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
非実際的 ひじっさいてき
không thực tế
実際 じっさい
sự thực
実際性 じっさいせい
tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực
実際に じっさいに
thật là.
実際家 じっさいか じっさいいえ
người thực tế
国際的 こくさいてき
mang tính quốc tế
学際的 がくさいてき
gồm nhiều ngành học thuật
実用的 じつようてき
mang tính thực dụng.