Kết quả tra cứu mẫu câu của 客席
客席
に
下
りる
Đi xuống phía ghế khán giả .
客席
に
ウインク
を
投
げる
Phát ra tín hiệu từ hàng ghế của khách xem
客席
から
非難
の
声
は
上
がらなかった
Không có tiếng la ó nào phát ra từ khu vực ghế khán giả
観客席
に
入
る
Vào ghế ngồi