客席
きゃくせき「KHÁCH TỊCH」
☆ Danh từ
Ghế của khách xem; ghế ngồi xem; ghế khán giả
客席
から
非難
の
声
は
上
がらなかった
Không có tiếng la ó nào phát ra từ khu vực ghế khán giả
客席
に
ウインク
を
投
げる
Phát ra tín hiệu từ hàng ghế của khách xem
客席
に
下
りる
Đi xuống phía ghế khán giả .

Từ đồng nghĩa của 客席
noun