Kết quả tra cứu mẫu câu của 客船
客船
の
破片
が
海岸
に
流
れ
着
いた
Những mảnh vỡ của con tàu du lịch này trôi dạt đến bờ biển
客船エストニア号
は
転覆
して
沈没
したとき
スウェーデン
に
向
かっていた
Chiếc tàu khách Estonia bị lật úp và chìm khi nó đang trên đường tới Thuỵ Điển.
豪華客船
が
港
に
入
った。
Một chiếc tàu sang trọng cập bến cảng.
その
客船
の
定員
は
何人
ですか
Tàu đó có bao nhiêu thủy thủ