Kết quả tra cứu mẫu câu của 客観的
客観的決定因
Nguyên nhân quyết định mang tính khách quan
客観的
な
世界
を
認識
する
Nhận thức thế giới khách quan
客観的
で
公正
な
ルール
に
基
づく
Dựa trên quy tắc công bằng một cách khách quan .
客観的
な
見地
から〜を
検討
する
Thảo luận ~ từ quan điểm khách quan