客観的
きゃっかんてき「KHÁCH QUAN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Khách quan; một cách khách quan
科学実験
において、
客観性
は
重要
である
Trong thực nghiệm khoa học, tính khách quan là rất quan trọng.
できる
限
り
多
く
客観的
な
情報
を
与
える
Có gắng cung cấp càng nhiều thông tin khách quan càng tốt
についてさらに
客観的
な
情報
が
必要
だ
Cần những thông tin khách quan hơn liên quan đến

Từ trái nghĩa của 客観的
客観的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 客観的
客観的観念論 きゃっかんてきかんねんろん
chủ nghĩa duy tâm khách quan
客観 きゃっかん かっかん かくかん
khách quan; sự khách quan
観客 かんきゃく
quan khách; người xem; khách tham quan; khán giả
客観視 きゃっかんし
quan điểm khách quan
客観性 きゃっかんせい
tính khách quan
客観化 きゃっかんか
sự khách quan hóa
観光客 かんこうきゃく
nhà du lịch, khách du lịch
観客席 かんきゃくせき
khán đài; ghế khán giả