Kết quả tra cứu mẫu câu của 客間
客間
からの
眺
め
Tầm nhìn từ phòng khách .
客間
を
息子
の
勉強部屋
にした。
Tôi đã dùng phòng khách làm phòng học cho con trai.
特別客間
Phòng khách đặc biệt.
この
書斎
は
客間兼用
だ。
Tôi cũng sử dụng nghiên cứu này để tiếp khách.