Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
客間に通る きゃくまにとおる
để vào phòng khách
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
客 きゃく かく
người khách; khách
幽客 ゆうかく かそけきゃく
cây lan, cây phong lan
末客 まっきゃく
vị khách cuối cùng
遷客 せんかく
đày ải người