Kết quả tra cứu mẫu câu của 宣伝する
〜を
宣伝
するために
優
れた
マーケティングプラン
を
企画
する
Lên kế hoạch (lập kế hoạch) xuất sắc để tiếp thị quảng bá sản phẩm .
広告板
で
宣伝
する
Tuyên truyền bằng bảng yết thị (biển quảng cáo) .
テレビ
で
製品
を
宣伝
する
会社
が
多
い。
Nhiều công ty quảng cáo sản phẩm của họ trên TV.
自然環境
の
回復
を
宣伝
する
組織
が
リサイクル
に
力
を
入
れて、
植林
に
貢献
しないのは
何故
か。
Vì nhiều tổ chức đang nỗ lực tái chế để khôi phụcmôi trường tự nhiên, tại sao bạn không đóng góp vào việc trồng lại rừng?