宣伝する
せんでん「TUYÊN TRUYỀN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tuyên truyền; công khai.

Bảng chia động từ của 宣伝する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 宣伝する/せんでんする |
Quá khứ (た) | 宣伝した |
Phủ định (未然) | 宣伝しない |
Lịch sự (丁寧) | 宣伝します |
te (て) | 宣伝して |
Khả năng (可能) | 宣伝できる |
Thụ động (受身) | 宣伝される |
Sai khiến (使役) | 宣伝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 宣伝すられる |
Điều kiện (条件) | 宣伝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 宣伝しろ |
Ý chí (意向) | 宣伝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 宣伝するな |
宣伝する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宣伝する
大声で宣伝する だいこえでせんでんする
rao.
商品を宣伝する しょうひんをせんでんする
rao hàng.
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
宣伝 せんでん
sự tuyên truyền; thông tin tuyên truyền; sự công khai.
宣伝員 せんでんいん
nhân viên tuyên truyền, người truyền giáo; tuyên truyền viên
宣伝部 せんでんぶ
bộ phận tuyên truyền
宣伝文 せんでんぶん
lời quảng cáo sách, lời giới thiệu sách (của nhà xuất bản)
宣伝係 せんでんがかり みをいえば
nhà báo