Kết quả tra cứu mẫu câu của 宣告
彼
は
有罪
と
宣告
された。
Anh ta đã bị tuyên bố có tội.
彼
は
死刑
を
宣告
された。
Anh ta bị kết án tử hình.
殺人
の
有罪宣告
を
受
け、
彼
は
終身刑
を
科
せられた。
Vừa bị kết tội giết người, vừa bị kết án tù chung thân.
彼
は
殺人罪
を
宣告
された。
Anh ta bị kết tội giết người.