宣告
せんこく「TUYÊN CÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tuyên án; lời phán quyết; sự công bố
Tuyên cáo
Tuyên ngôn.

Từ đồng nghĩa của 宣告
noun
Bảng chia động từ của 宣告
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 宣告する/せんこくする |
Quá khứ (た) | 宣告した |
Phủ định (未然) | 宣告しない |
Lịch sự (丁寧) | 宣告します |
te (て) | 宣告して |
Khả năng (可能) | 宣告できる |
Thụ động (受身) | 宣告される |
Sai khiến (使役) | 宣告させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 宣告すられる |
Điều kiện (条件) | 宣告すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 宣告しろ |
Ý chí (意向) | 宣告しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 宣告するな |
宣告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宣告
宣告書 せんこくしょ
sự phán quyết (viết) hoặc lời tuyên án
死刑宣告 しけいせんこく
tuyên án tử hình
宣告する せんこく せんこくする
lên án
失踪宣告 しっそうせんこく
sự tuyên bố hợp pháp một người mất tích được coi là đã chết
破産宣告 はさんせんこく
sự xét xử (của) sự phá sản
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
宣戦布告 せんせんふこく
sự tuyên bố khai chiến
広告宣伝費 こうこくせんでんひ
chi phí quảng cáo