Kết quả tra cứu mẫu câu của 宴会
宴会・集会・結婚式・クリスマスパーティ
に
最適
の
会場
Hội trường lý tưởng cho tiệc tùng, buổi họp mặt, cuới hỏi và lễ Noel
宴会
はたけなわだった。
Bữa tiệc đang diễn ra sôi nổi.
宴会
の
世話役
は、ぶどう
酒
になったその
水
を
味
わってみた。
Và chủ tiệc thử nước đã biến thành rượu.
彼
は
宴会
の
事
について
触
れた。
Anh ta đề cập đến vấn đề của bữa tiệc.