宴会
えんかい「YẾN HỘI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bữa tiệc; tiệc tùng; tiệc chiêu đãi; tiệc
ビュッフェ式
の
宴会
Tiệc đứng
ホテル
の
宴会
Bữa tiệc ở khách sạn
お
祝
いの
宴会
Bữa tiệc chúc mừng
Buổi tiệc
宴会・集会・結婚式・クリスマスパーティ
に
最適
の
会場
Hội trường lý tưởng cho tiệc tùng, buổi họp mặt, cuới hỏi và lễ Noel
Cỗ bàn
Đám tiệc
Liên hoan
Tiệc mặn
Yến
Yến tiệc.

Từ đồng nghĩa của 宴会
noun