Kết quả tra cứu mẫu câu của 家に帰る
家
に
帰
る。
Tôi đang về nhà.
家
に
帰
るんだよ
僕
ら。
Chúng tôi về nhà.
家
に
帰
る
許可
を
下
さい。
Làm ơn cho tôi về nhà.
家
に
帰
る
途中
で
犬
に
会
った。
Tôi đã gặp một con chó trên đường về nhà.