Kết quả tra cứu 家に帰る
家に帰る
いえにかえる
「GIA QUY」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Về nhà
家
に
帰
る
途中
でどうぞ
立
ち
寄
ってください。
Vui lòng ghé qua trên đường về nhà của bạn.
家
に
帰
る
途中
、
居酒屋
に
立
ち
寄
った。
Trên đường về nhà, tôi ghé vào quán rượu.
家
に
帰
る。
Tôi đang về nhà.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 家に帰る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 家に帰る/いえにかえるる |
Quá khứ (た) | 家に帰た |
Phủ định (未然) | 家に帰ない |
Lịch sự (丁寧) | 家に帰ます |
te (て) | 家に帰て |
Khả năng (可能) | 家に帰られる |
Thụ động (受身) | 家に帰られる |
Sai khiến (使役) | 家に帰させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 家に帰られる |
Điều kiện (条件) | 家に帰れば |
Mệnh lệnh (命令) | 家に帰いろ |
Ý chí (意向) | 家に帰よう |
Cấm chỉ(禁止) | 家に帰るな |