Kết quả tra cứu mẫu câu của 家の前
家
の
前
に
庭
がある。
Có sân vườn trước nhà.
家
の
前
を
馬
が
通
った。
Một con ngựa đi qua nhà tôi.
家
の
前
を
ブルドーザー
が
通
った。
Một chiếc xe ủi đi qua trước nhà tôi.
家
の
前
に
庭
がありますか。
Có vườn trước nhà không?