家の前
いえのまえ「GIA TIỀN」
Trước nhà.
家
の
前
の
道
は、
車一台
が
通
るのがやっとだ。
Con đường ở trước nhà chỉ đủ rộng cho một xe chạy qua.
家
の
前
で
昨日交通事故
があった。
Hôm qua, trước cửa nhà xảy ra vụ tai nạn giao thông.
家
の
前
に
庭
がありますか。
Có vườn trước nhà không?

家の前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家の前
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
前のもの まえのもの
cái cũ.
前癌の ぜんがんの
gia đoạn tiền ung thư (của bệnh nào đó)