Kết quả tra cứu 家の前
Các từ liên quan tới 家の前
家の前
いえのまえ
「GIA TIỀN」
◆ Trước nhà.
家
の
前
の
道
は、
車一台
が
通
るのがやっとだ。
Con đường ở trước nhà chỉ đủ rộng cho một xe chạy qua.
家
の
前
で
昨日交通事故
があった。
Hôm qua, trước cửa nhà xảy ra vụ tai nạn giao thông.
家
の
前
に
庭
がありますか。
Có vườn trước nhà không?

Đăng nhập để xem giải thích