Kết quả tra cứu mẫu câu của 家事
家事
に
忙
しい
Bận rộn việc nhà cửa
家事
を
女中
に
任
せる
Việc nội trợ trong nhà phó thác cho người phụ nữ .
家事
の
後始末
をつける
Giải quyết việc nhà
家事
を
女中
にまかせる。
Việc nội trợ trong nhà phó thác cho người phụ nữ.