Kết quả tra cứu 家事
Các từ liên quan tới 家事
家事
かじ
「GIA SỰ」
☆ Danh từ
◆ Công việc gia đình; việc nội trợ
子育
てや
家事
で
忙
しい
一日
を
過
ごす
Một ngày bận rộn với lũ trẻ và việc nội trợ
女性
を
家事
から
解放
する
Giải phóng phụ nữ khỏi công việc gia đình
◆ Việc gia đình
家事
を
分担
する
夫婦
がますますふえています。
Ngày càng có nhiều cặp vợ chồng chia sẻ công việc gia đình.
◆ Việc nhà.
家事
を
全部
やらなければなりませんでしたが、
映画
か
買
い
物
にいっていればなあ、と
思
います。
Tôi phải làm tất cả việc nhà, nhưng tôi ước mình đã đi xem phim hoặcmua đồ.
家事
の
後始末
をつける
Giải quyết việc nhà
家事
をしながら
働
きに
出
る
女性
がたくさんいる。
Rất nhiều phụ nữ vừa làm việc nhà vừa đi làm.

Đăng nhập để xem giải thích