Kết quả tra cứu mẫu câu của 家庭料理
ミンチボール
は
家庭料理
でよく
作
られる
料理
の
一
つだ。
Thịt viên là một trong những món ăn thường được làm trong các bữa ăn gia đình.
コテージパイ
は、
イギリス
の
家庭料理
です。
Bánh cottage là một món ăn gia đình của Anh.
アドボ
は
フィリピン
の
代表的
な
家庭料理
の
一
つです。
Adobo là một trong những món ăn gia đình tiêu biểu của Philippines.
沖縄料理
の
中
で、
ゴーヤーチャンプルー
は
特
に
人気
のある
家庭料理
です。
Trong ẩm thực Okinawa, mướp đắng xào trứng là một món ăn gia đình đặc biệt phổ biến.