家庭 かてい
gia đình, hộ gia đình (nơi chốn)
料理評論家 りょうりひょうろんか
nhà phê bình ẩm thực
家庭医 かていい
thầy thuốc gia đình
家庭内 かていない
nội địa (gia đình); trong gia đình,họ
家庭着 かていぎ
áo xuềnh xoàng mặc ở nhà
家庭欄 かていらん
chuyên mục về gia đình ở trong báo chí.
家庭科 かていか
việc tề gia nội trợ