Kết quả tra cứu mẫu câu của 家捜し
貸家捜
し
Tìm nhà cho thuê
へ
家捜
しは
苦労
することがある。
Tìm một căn hộ có thể khó khăn.
引っ越しをするために、家捜しをしています。
Tôi đang tìm nhà để chuyển đến.
警察
は
事件
の
手
がかりを
探
すために
家捜
しを
行
いました。
Cảnh sát đã tiến hành lục soát nhà để tìm kiếm manh mối của vụ án.