家捜し
やさがし いえさがし「GIA SƯU」
House-hunting
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Searching an entire house

Bảng chia động từ của 家捜し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 家捜しする/やさがしする |
Quá khứ (た) | 家捜しした |
Phủ định (未然) | 家捜ししない |
Lịch sự (丁寧) | 家捜しします |
te (て) | 家捜しして |
Khả năng (可能) | 家捜しできる |
Thụ động (受身) | 家捜しされる |
Sai khiến (使役) | 家捜しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 家捜しすられる |
Điều kiện (条件) | 家捜しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 家捜ししろ |
Ý chí (意向) | 家捜ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 家捜しするな |
家捜し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家捜し
家宅捜査 かたくそうさ
sự tìm kiếm nhà; sự khám nhà
家宅捜索 かたくそうさく
sự tìm kiếm nhà; sự khám nhà
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
家宅捜索令状 かたくそうさくれいじょう
giấy phép khám nhà
人捜し ひとさがし
săn lùng tội phạm
粗捜し ほぼさがし
tìm thấy lỗi; (thì) dễ nóng giận
絵捜し えさがし
che giấu bức tranh đánh đố