Kết quả tra cứu mẫu câu của 家電製品
家電製品
の
取扱説明書
をよく
読
まずに
使
っている
人
は
多
いようです。
Hình như có nhiều người đang sử dụng các sản phẩm điện gia dụng mà không đọc kỹ phần hướng dẫn.
家電製品の故障で困っていましたが、メーカーのアフターメンテナンスサービスのおかげでスムーズに修理できました。
Tôi đang gặp khó khăn vì thiết bị gia dụng bị hỏng, nhưng nhờ dịch vụ bảo hành của nhà sản xuất mà tôi đã sửa chữa được một cách nhanh chóng.
iMacは、
家電製品
みたいな
感覚
で
買
われてるんだろうね。
Mọi người đang mua iMac giống như cách họ mua các thiết bị gia dụng.